--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nắm giữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nắm giữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nắm giữ
+
Hold
Nắm giữ quyền binh
To hold power
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nắm giữ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nắm giữ"
:
nam giao
nam giới
nắm giữ
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
nắm giữ
:
HoldNắm giữ quyền binhTo hold power
+
forfeitable
:
có thể mất, có thể bị thiệt
+
series
:
loạt, dãy, chuỗi, đợtseries of stamp một đợt phát hành temin series theo từng đợt nối tiếp nhau